MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM
(Quyết định ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày 25/9/2020)
Tham khảo thêm tại file: Ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa ngày 24.9.2020 Ban hành kèm theo Quyết định số 375/QĐ/TGĐ-MXV ngày 24 tháng 09 năm 2020)
STT | Tên hàng hóa | Mã giao dịch | Nhóm hàng hóa | Sở giao dịch nước ngoài liên thông | Mức ký quỹ ban đầu / Hợp đồng |
1 | Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | 935 |
2 | Ngô mini | XC | Nông sản | CBOT | 187 |
3 | Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 1,815 |
4 | Đậu tương mini | XB | Nông sản | CBOT | 363 |
5 | Dầu đậu tương | ZLE | Nông sản | CBOT | 825 |
6 | Khô đậu tương | ZME | Nông sản | CBOT | 1,210 |
7 | Lúa mỳ | ZWA | Nông sản | CBOT | 1,265 |
8 | Lúa mỳ mini | XW | Nông sản | CBOT | 253 |
9 | Cà phê Robusta | LRC | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE EU | 858 |
10 | Cà phê Arabica | KCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 4,455 |
11 | Cacao | CCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 2,090 |
12 | Đường | SBE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 1,047 |
13 | Bông sợi | CTE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 2,915 |
14 | Cao su RSS3 | TRU | Nguyên liệu Công nghiệp | TOCOM | 96,000 |
15 | Cao su TSR20 | ZFT | Nguyên liệu Công nghiệp | SGX | 660 |
16 | Bạch kim | PLE | Kim loại | NYMEX | 4,400 |
17 | Bạc | SIE | Kim loại | COMEX | 14,575 |
18 | Đồng | CPE | Kim loại | COMEX | 3,520 |
19 | Quặng sắt | FEF | Kim loại | SGX | 1,188 |
20 | Dầu thô Brent | QO | Năng lượng | ICE EU | 6,347 |
21 | Dầu thô WTI | CLE | Năng lượng | NYMEX | 6,050 |
22 | Khí tự nhiên | NGE | Năng lượng | NYMEX | 3,300 |
23 | Dầu ít lưu huỳnh | QP | Năng lượng | ICE EU | 3,674 |
24 | Xăng pha chế RBOB | RBE | Năng lượng | NYMEX | 5,720 |
25 | Dầu WTI mini | NQM | Năng lượng | NYMEX | 3,025 |