Thời gian giao dịch Hàng hóa từ Sở giao dịch Hàng hóa Việt Nam

Các khoản phí và thuế sẽ được tính trên một chiều giao dịch mua hoặc bán

STTTÊN HÀNG HÓANHÓM HÀNG HÓASỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNGTHỜI GIAN GIAO DỊCH
1NgôNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
2Ngô miniNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
3Đậu tươngNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
4Đậu tương miniNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
5Dầu đậu tươngNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
6Khô đậu tươngNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
7Lúa mìNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
8Lúa mì miniNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
9Cà phê RobustaNguyên liệu công nghiệpICE EUThứ 2 – Thứ 6:
15:00 – 23:30
10Cà phê ArabicaNguyên liệu công nghiệpICE USThứ 2 – Thứ 6:
15:15 – 00:30 (ngày hôm sau)
11Ca caoNguyên liệu công nghiệpICE USThứ 2 – Thứ 6:
15:45 – 00:30 (ngày hôm sau)
12ĐườngNguyên liệu công nghiệpICE USThứ 2 – Thứ 6:
14:30 – 00:00
13BôngNguyên liệu công nghiệpICE USThứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 01:20 (ngày hôm sau)
14Cao su RSS3Nguyên liệu công nghiệpTOCOMThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:45 – 13:10
• Phiên 2: 14:30 – 16:55
15Cao su TSR20Nguyên liệu công nghiệpSGXThứ 2 – Thứ 6:
06:55 – 17:00
16Bạch kimKim loạiNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
17BạcKim loạiCOMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
18ĐồngKim loạiCOMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
19Quặng sắtKim loạiSGXThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:25 – 19:00
• Phiên 2: 19:15 – 03:45 (ngày hôm sau)
20Dầu WTI miniNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
21Dầu WTINăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
22Khí tự nhiênNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
23Dầu BrentNăng lượngICE EUThứ 2 – Thứ 6:07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
24Dầu ít lưu huỳnhNăng lượngICE EUThứ 2 – Thứ 6:07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
25Xăng pha chếNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

(Ban hành kèm theo Quyết định số 212/QĐ/ TGĐ-MXV ngày 05 tháng 06 năm 2020)

Quyết định ban hành áp dụng từ ngày 05/06/2020